Có 2 kết quả:

馬蹄 mǎ tí ㄇㄚˇ ㄊㄧˊ马蹄 mǎ tí ㄇㄚˇ ㄊㄧˊ

1/2

Từ điển phổ thông

cây mã đề

Từ điển Trung-Anh

(1) horse's hoof
(2) horseshoe
(3) Chinese water chestnut (Eleocharis dulcis or E. congesta)

Bình luận 0